--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ up to now chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kịch thơ
:
Versified play, play in verse
+
cushy
:
(từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấya cushy job việc làm dễ chịu, thoải mái
+
nói chữ
:
Use highbrow terms (when speaking)
+
lửa hận
:
Fit of violent hatred, burning feud
+
masquerade
:
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang